--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân tố
+
Factor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhân tố"
:
nhân tài
nhân tạo
nhân tố
nhân từ
nhận thấy
nhận tội
nhìn thấu
nhìn thấy
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
nhân tố
:
Factor
+
ấp úng
:
to hum and haw, to stammerấp úng mãi không trả lời đượcto hum and haw for long moments without being able to give an answerấp úng như ngậm hột thịto stammer as if one has a potato in one's mouthấp a ấp úngto stammer badly
+
sổ mũi
:
Have a running nose